ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trung tâm phật giáo" 1件

ベトナム語 trung tâm phật giáo
日本語 仏教センター
例文
Đây là trung tâm phật giáo lớn nhất vùng.
ここは地域で一番大きな仏教センターだ。
マイ単語

類語検索結果 "trung tâm phật giáo" 0件

フレーズ検索結果 "trung tâm phật giáo" 1件

Đây là trung tâm phật giáo lớn nhất vùng.
ここは地域で一番大きな仏教センターだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |